Characters remaining: 500/500
Translation

giáo trình

Academic
Friendly

Từ "giáo trình" trong tiếng Việt có thể được hiểu một tài liệu hoặc bộ sách được biên soạn để hướng dẫn việc dạy học một môn học cụ thể trong trường học, đặc biệt trong các trường đại học. Giáo trình thường bao gồm các bài giảng, nội dung lý thuyết, bài tập, các tài liệu tham khảo sinh viên cần để nắm vững kiến thức trong môn học đó.

Cách sử dụng từ "giáo trình":
  1. Câu đơn giản:

    • "Giáo trình môn Toán rất dày nhiều bài tập."
    • "Giáo viên đã phát cho sinh viên giáo trình mới."
  2. Câu nâng cao:

    • "Giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết còn tích hợp nhiều dụ thực tiễn để sinh viên dễ hiểu hơn."
    • "Chúng tôi cần cập nhật giáo trình môn học để phù hợp với sự phát triển của ngành."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Giáo trình" (giáo trình chính thức): Thường được sử dụng trong các trường học, đại học.
  • "Sách giáo khoa": Thường chỉ những cuốn sách dùng trong bậc tiểu học trung học.
  • "Tài liệu học tập": Có thể bao gồm giáo trình nhưng cũng có thể các tài liệu bổ sung khác như bài giảng, bài tập, v.v.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Giáo án": Tài liệu chi tiết giáo viên lập ra để dạy cho một bài học cụ thể.
    • "Bài giảng": Nội dung giáo viên truyền đạt trong một giờ học.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chương trình học": Thường chỉ sự sắp xếp tổng thể của các môn học trong một khóa học.
    • "Tài liệu giảng dạy": Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả giáo trình, giáo án, các tài liệu hỗ trợ khác.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Giáo trình" không chỉ áp dụng cho các môn học chính thức còn có thể sử dụng trong các khóa học ngắn hạn, đào tạo nghề hoặc các chương trình giáo dục khác.
  • Trong một số ngữ cảnh, "giáo trình" cũng có thể được dùng để chỉ một kế hoạch dạy học tổng quát hơn, không nhất thiết phải gói gọn trong tài liệu viết.
  1. Tập những bài giảng về một bộ môn trong trường đại học.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giáo trình"